Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdʒi.njə.lə.ti/

Danh từ

sửa

uncongeniality /.ˈdʒi.njə.lə.ti/

  1. Xem uncongenial

Tham khảo

sửa