Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmɑɪ.zɪŋ/

Tính từ

sửa

uncompromising /.ˌmɑɪ.zɪŋ/

  1. Không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết.

Tham khảo

sửa