Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈsɪ.vəl.li/

Phó từ

sửa

uncivilly /ˌən.ˈsɪ.vəl.li/

  1. Xem uncivil

Tham khảo

sửa