Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈənt.sə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

unciform /ˈənt.sə.ˌfɔrm/

  1. hình móc.

Tham khảo

sửa