Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.bɪ.ˈnoʊntst/

Tính từ sửa

unbeknownst /ˌən.bɪ.ˈnoʊntst/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] không (được) biết.

Tham khảo sửa