Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.ˈwɛr.nəs/

Danh từ

sửa

unawareness /.ə.ˈwɛr.nəs/

  1. Sự không biết, sự không hay.

Tham khảo

sửa