Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.ˈwɛr/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

unaware /.ə.ˈwɛr/

  1. Không biết, không hay.

Tham khảo

sửa