unavertable
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unavertable
- Không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible.
- unavertable decine — sự sa sút không tránh khỏi
Tham khảo sửa
- "unavertable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)