Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈveɪ.lɪŋ.nəs/

Danh từ

sửa

unavailingness /.ˈveɪ.lɪŋ.nəs/

  1. Xem unavailing

Tham khảo

sửa