Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ə.ˈsɜː.tɪv.li/

Phó từ

sửa

unassertively /ˌən.ə.ˈsɜː.tɪv.li/

  1. Xem unassertive

Tham khảo

sửa