Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unåde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
unåde
gđ
Sự không hài lòng, bất mãn.
å falle/komme i
unåde
hos noen
— Bị ai ghét bỏ.
på nåde og
unåde
— Vô điều kiện.
Tham khảo
sửa
"
unåde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)