Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
umøblert
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
umøblert
gt
umøblert
Số nhiều
umøblerte
Cấp
so sánh
—
cao
—
umøblert
Không có đồ đạc,
Han leiet hybelen
umøblert
.
Tham khảo
sửa
"
umøblert
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)