Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc umøblert
gt umøblert
Số nhiều umøblerte
Cấp so sánh
cao

umøblert

  1. Không có đồ đạc,
    Han leiet hybelen umøblert.

Tham khảo sửa