ulykkelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ulykkelig |
gt | ulykkelig | |
Số nhiều | ulykkelige | |
Cấp | so sánh | ulykkeligere |
cao | ulykkeligst |
ulykkelig
- Bất hạnh, rủi ro, hoạn nạn, khốn đốn, không may.
- Han levde et ensomt og ulykkelig liv.
- Han var helt ulykkelig fordi han hadde mistet pengene sine.
Tham khảo
sửa- "ulykkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)