Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəl.trə.ˈʃɔrt/

Tính từ sửa

ultra-short /ˈəl.trə.ˈʃɔrt/

  1. Cực ngắn.
    ultra-short waves — sóng cực ngắn

Tham khảo sửa