ulovlig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ulovlig |
gt | ulovlig | |
Số nhiều | ulovlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ulovlig
- Trái luật, trái phép, bất hợp pháp.
- Han handlet ulovlig.
- ulovlig streik — Sự đình công bất hợp pháp.
Tham khảo sửa
- "ulovlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)