Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ulovlig
gt ulovlig
Số nhiều ulovlige
Cấp so sánh
cao

ulovlig

  1. Trái luật, trái phép, bất hợp pháp.
    Han handlet ulovlig.
    ulovlig streik — Sự đình công bất hợp pháp.

Tham khảo sửa