ulme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ulme |
Hiện tại chỉ ngôi | ulmer |
Quá khứ | ulma, ulmet |
Động tính từ quá khứ | ulma, ulmet |
Động tính từ hiện tại | — |
ulme
- Nóng đỏ, cháy đỏ.
- Det ulmer fra peisen.
- Căm hờn, căm phẫn.
- Det ulmet i folket.
- øynene hans ulmet av raseri/hat.
Tham khảo
sửa- "ulme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)