Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ulikhet ulikheta, ulikheten
Số nhiều ulikheter ulikhetene

ulikhet gđc

  1. Sự khác biệt, khác nhau, dị biệt.
    USA er et land med store sosiale ulikheter.
    en matematisk ulikhet — Bất đẳng thức.

Tham khảo

sửa