Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ulidelig
gt ulidelig
Số nhiều ulidelige
Cấp so sánh
cao

ulidelig

  1. Không thể chịu nổi, quá sức, tột bực.
    Boka var ulidelig spennende.

Tham khảo

sửa