Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ulempe ulempa, ulempen
Số nhiều ulemper ulempene

ulempe gđc

  1. Sự, điều bất lợi, bất tiện, hại.
    ulemper ved noe
    å bo i sentrum har både fordeler og ulemper.

Tham khảo

sửa