Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ulempe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ulempe
ulempa
,
ulempen
Số nhiều
ulemper
ulempene
ulempe
gđc
Sự, điều bất lợi, bất tiện, hại.
ulemper
ved noe
å bo i sentrum har både fordeler og
ulemper
.
Tham khảo
sửa
"
ulempe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)