Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å ule
Hiện tại chỉ ngôi
uler
Quá khứ
ulte
Động tính từ quá khứ
ult
Động tính từ hiện tại
—
ule
Hú, tru, hụ.
Tåke/uren/Vinden
uler
.
Tham khảo
sửa
"
ule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)