Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ulθeɾaˈθjones/ [ul̟.θe.ɾaˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ulseɾaˈsjones/ [ul.se.ɾaˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: ul‧ce‧ra‧cio‧nes

Danh từ

sửa

ulceraciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của ulceración