uløselig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uløselig |
gt | uløselig | |
Số nhiều | uløselige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uløselig
- Không thể hòa tan được.
- Stoffet er uløselig i vann.
- Không thể giải quyết được.
- en uløselig oppgave/gåte
- et uløselig problem/dilemma
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "uløselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)