Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uløselig
gt uløselig
Số nhiều uløselige
Cấp so sánh
cao

uløselig

  1. Không thể hòa tan được.
    Stoffet er uløselig i vann.
    Không thể giải quyết được.
    en uløselig oppgave/gåte
    et uløselig problem/dilemma

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa