Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ukyndig
gt ukyndig
Số nhiều ukyndige
Cấp so sánh
cao

ukyndig

  1. Thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải.
    Man kan ikke sette ukyndige folk til slikt arbeid.

Tham khảo sửa