Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ukyndig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ukyndig
gt
ukyndig
Số nhiều
ukyndige
Cấp
so sánh
—
cao
—
ukyndig
Thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải.
Man kan ikke sette
ukyndige
folk til slikt arbeid.
Tham khảo
sửa
"
ukyndig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)