Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ukritisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ukritisk
gt
ukritisk
Số nhiều
ukritiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
ukritisk
Không có óc phê bình, phán đoán, chỉ trích.
å beundre noe(n)
ukritisk
Tham khảo
sửa
"
ukritisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)