uklar
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uklar |
gt | uklart | |
Số nhiều | uklare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uklar
- Đục, mờ, không trong suốt.
- en uklar væske
- Không rõ ràng, mơ hồ.
- Han uttrykte seg uklart.
- en uklar framstilling
- å ryke uklar med noen — Trở nên bất hòa với ai.
Tham khảo
sửa- "uklar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)