ukjennelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ukjennelig |
gt | ukjennelig | |
Số nhiều | ukjennelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ukjennelig
- Không thể nhận ra, nhìn ra, đoán ra được.
- Hun var nesten ukjennelig med nye briller.
Tham khảo
sửa- "ukjennelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)