Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ukjennelig
gt ukjennelig
Số nhiều ukjennelige
Cấp so sánh
cao

ukjennelig

  1. Không thể nhận ra, nhìn ra, đoán ra được.
    Hun var nesten ukjennelig med nye briller.

Tham khảo

sửa