Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ukentlig
gt ukentlig
Số nhiều ukentlige
Cấp so sánh
cao

ukentlig

  1. Hàng tuần, mỗi tuần.
    Han kom på sitt ukentlige besøk.
    Hun får lønnsutbetaling ukentlig.

Tham khảo sửa