Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ukentlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ukentlig
gt
ukentlig
Số nhiều
ukentlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
ukentlig
Hàng tuần, mỗi tuần.
Han kom på sitt
ukentlige
besøk.
Hun får lønnsutbetaling
ukentlig
.
Tham khảo
sửa
"
ukentlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)