Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ujevn
gt ujevnt
Số nhiều ujevne
Cấp so sánh
cao

ujevn

  1. Không bằng phẳng, lồi lõm, gồ ghề. Không đều.
    en ujevn vei/overflate/kvalitet
    en ujevn fordeling av inntektene
    ujevnt tempo

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa