uinnskrenket
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uinnskrenket |
gt | uinnskrenket | |
Số nhiều | uinnskrenkede, uinnskrenkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uinnskrenket
- Vô hạn, vô biên.
- En diktator har uinnskrenket makt.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "uinnskrenket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)