Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uinnskrenket
gt uinnskrenket
Số nhiều uinnskrenkede, uinnskrenkete
Cấp so sánh
cao

uinnskrenket

  1. Vô hạn, vô biên.
    En diktator har uinnskrenket makt.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa