uimottakelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uimottakelig |
gt | uimottakelig | |
Số nhiều | uimottakelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uimottakelig
- Không thể hấp thụ được. Không thể nhiễm được (bịnh).
- Han er uimottakelig for fornuft/lærdom.
- Vaksine gjør folk uimottakelige for smitte.
Tham khảo
sửa- "uimottakelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)