Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uimotståelig
gt uimotståelig
Số nhiều uimotståelige
Cấp so sánh
cao

uimotståelig

  1. Không thể cưỡng lại, không thể kháng cự lại.
    et uimotståelig angrep
    uimotståelige fristelser

Tham khảo sửa