uhyggelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uhyggelig |
gt | uhyggelig | |
Số nhiều | uhyggelige | |
Cấp | so sánh | uhyggeligere |
cao | uhyggeligst |
uhyggelig
- Ghê rợn, ghê sợ.
- en uhyggelig bilulykke i mørke og uhyggelige bakgater
Tham khảo
sửa- "uhyggelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)