Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít uhygge uhygga, uhyggen
Số nhiều

uhygge gđc

  1. Sự khó chịu, không vui.
    Krangel skaper uhygge.
    Sự ghê rợn, ghê sợ.
    Flyalarmen skapte en følelse av uhygge.

Tham khảo sửa