Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uhindret
gt uhindret
Số nhiều uhindrede, uhindrete
Cấp so sánh
cao

uhindret

  1. Không gặp trở ngại.
    Han skaffet seg uhindret adgang til militærleiren.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa