uhelbredelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uhelbredelig |
gt | uhelbredelig | |
Số nhiều | uhelbredelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uhelbredelig
- Không thể chữa trị được, nan y.
- Lungekreft er som regel uhelbredelig.
Tham khảo
sửa- "uhelbredelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)