Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uhørt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uhørt
gt
uhørt
Số nhiều
uhørte
Cấp
so sánh
—
cao
—
uhørt
Chưa từng có, chưa từng thấy.
Dette er
uhørt
!
en
uhørt
oppførsel
Tham khảo
sửa
"
uhørt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)