Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ugyldig
gt ugyldig
Số nhiều ugyldige
Cấp so sánh
cao

ugyldig

  1. Không giá trị, vô giá trị, vô hiệu lực.
    Billetten/Passet/Førerkortet er ugyldig.
    Vedtaket er ugyldig.

Tham khảo sửa