Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ugunstig
gt ugunstig
Số nhiều ugunstige
Cấp so sánh
cao

ugunstig

  1. Không thuận tiện, bất lợi.
    el ugunstig tidspunkt

Tham khảo sửa