Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ugift
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ugift
gt
ugift
Số nhiều
ugifte
Cấp
so sánh
—
cao
—
ugift
Chưa lập gia đình, độc thân.
Ugifte
menn og kvinner blir vanligvis lignet i skatteklasse 1.
Tham khảo
sửa
"
ugift
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)