Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ugift
gt ugift
Số nhiều ugifte
Cấp so sánh
cao

ugift

  1. Chưa lập gia đình, độc thân.
    Ugifte menn og kvinner blir vanligvis lignet i skatteklasse 1.

Tham khảo

sửa