ufullstendig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufullstendig |
gt | ufullstendig | |
Số nhiều | ufullstendige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ufullstendig
- Không đầy đủ, không hoàn toàn, thiếu sót, khiếm khuyết.
- Han avgav en ufullstendig forklaring til politiet.
- Skjemaet var ufullstendig utfylt.
Tham khảo
sửa- "ufullstendig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)