ufruktbar
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufruktbar |
gt | ufruktbart | |
Số nhiều | ufruktbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ufruktbar
- l. (Y) Không sinh sản, không truyền giống được.
- en ufruktbar mann/kvinne
- Không phì nhiêu, cằn cỗi.
- ufruktbar jord
- Vô nghĩa, vô ích, vô dụng.
- Det er ufruktbart å diskutere politikeres utseende.
Tham khảo
sửa- "ufruktbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)