ufravikelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufravikelig |
gt | ufravikelig | |
Số nhiều | ufravikelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ufravikelig
- (Qui tắc, luật) Tuyệt đối, bất di dịch, không có ngoại lệ.
- Hvis du skal bli flyver, er det et ufravikelig krav at du har godt syn.
Tham khảo
sửa- "ufravikelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)