uframkommelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uframkommelig |
gt | uframkommelig | |
Số nhiều | uframkommelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uframkommelig
- Không thể tới được, không thể đến được (đường sá).
- Det snødde så mye at veien ble uframkommelig.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "uframkommelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)