Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uframkommelig
gt uframkommelig
Số nhiều uframkommelige
Cấp so sánh
cao

uframkommelig

  1. Không thể tới được, không thể đến được (đường sá).
    Det snødde så mye at veien ble uframkommelig.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa