Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforstyrret
gt uforstyrret
Số nhiều uforstyrrede, uforstyrre te
Cấp so sánh
cao

uforstyrret

  1. Không bị quấy rầy, làm phiền.
    På biblioteket kan man lese uforstyrret.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa