uforbederlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforbederlig |
gt | uforbederlig | |
Số nhiều | uforbederlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforbederlig
- Không thể cải hóa, cải thiện được.
- en uforbederlig alkoholiker
- Han er en uforbederlig optimist. — Anh ta lúc nào cũng lạc quan.
Tham khảo
sửa- "uforbederlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)