Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforbederlig
gt uforbederlig
Số nhiều uforbederlige
Cấp so sánh
cao

uforbederlig

  1. Không thể cải hóa, cải thiện được.
    en uforbederlig alkoholiker
    Han er en uforbederlig optimist. — Anh ta lúc nào cũng lạc quan.

Tham khảo

sửa