Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ufin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ufin
gt
ufint
Số nhiều
ufine
Cấp
so sánh
—
cao
—
ufin
Khiếm nhã
,
bất nhã
,
bất lịch sự
,
thô tục
.
ufin
oppførsel
Tham khảo
sửa
"
ufin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)