uførepensjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uførepensjon | uførepensjonen |
Số nhiều | uførepensjoner | uførepensjonene |
uførepensjon gđ
- Trợ cấp tật nguyền. (một phần của folketrygd. Xem FOLKETRYGD).
- Hun fikk uførepensjon etter en arbeidsulykke.
Tham khảo
sửa- "uførepensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)