Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uerfaren
gt uerfarent
Số nhiều uerfarne
Cấp so sánh
cao

uerfaren

  1. Thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải.
    en ung og uerfaren mann

Tham khảo sửa