uendelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uendelig |
gt | uendelig | |
Số nhiều | uendelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uendelig
- Không bờ bến, vô cùng, vô tận, vô biên. (Toán) Vô cực.
- Verdensrommet er uendelig.
- en uendelig tallrekke.
- Tột cùng, tột độ, rất là.
- Han er uendelig snill/tåpelig.
Tham khảo
sửa- "uendelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)