uekte
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uekte |
gt | uekte | |
Số nhiều | uekte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uekte
- Không thật, giả tạo. Nhân tạo.
- uekte perler
- en uekte brøk — Phân số có tử số lớn hơn mẫu số.
- Không hợp pháp, không chính thức.
- et uekte barn — Con ngoại hôn.
Tham khảo
sửa- "uekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)